Có 3 kết quả:

閑暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ閒暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ闲暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) leisure
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use

Từ điển phổ thông

nhàn hạ, rảnh rỗi

Từ điển Trung-Anh

leisure

Từ điển phổ thông

nhàn hạ, rảnh rỗi

Từ điển Trung-Anh

(1) leisure
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use

Từ điển Trung-Anh

leisure